Từ điển Thiều Chửu
忸 - nữu
① Nữu ny 忸怩 thẹn thò (sắc mặt thẹn thò).

Từ điển Trần Văn Chánh
忸 - nữu
Bẽn lẽn, e lệ, rụt rè, thẹn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
忸 - nục
Quen đi. Thói quen — Một âm là Nữu. Xem Nữu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
忸 - nữu
Hổ thẹn quá. Cũng nói Nữu ni 忸怩 — Một âm là Nục. Xem Nục.